TỔ HỢP MÔN
XÉT TUYỂN
1. CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
CN Công nghệ Thực phẩm
CN Marketing Thực phẩm
CN Bình chọn và Sản xuất vật phẩm thực phẩm.
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Văn, Anh
2.CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG
CN Xây đắp Dân dụng và Kĩ nghệ
CN Xây đắp Cầu các con phố
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Lý
*
3. TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH
CN Truyền thông và mạng máy tính
CN An toàn và Bảo mật chuỗi hệ thống mạng
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Lý
4. TIN HỌC ỨNG DỤNG
CN Tin học vận dụng
CN Xây dựng và Tạo ra ứng dụng trên trang bị di động
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Lý
5. KẾ TOÁN
CN Kế toán Tổ chức
CN Kế toán Ngân hàng
CN Kế toán – Thư kí văn phòng
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, ANh
Toán, Văn, Lý
6. TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
CN Vốn đầu tư Đơn vị
CN Ngân hàng
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Toán, Anh, Hóa
7. QUẢN TRỊ KINH DOANH
CN Quản trị Kinh doanh tổng thích hợp
CN Quản trị Kinh doanh quốc tế
CN Quản trị Tài chính
CN Quản trị Marketing
CN Quản trị Huấn luyện nguồn nhân công
CN Quản trị Ngao du lữ khách
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Lý
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Văn, Anh, Hóa
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Sinh
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Văn, Sinh
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Văn, Sinh
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Văn, Sử, Địa
Văn, Anh, Lý
*
13. TIẾNG ANH
• CN Tiếng Anh Thương mại
Toán, Lý, Anh
Toán Văn, Anh
Văn, Anh, Lý
Văn, Anh, Sử
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Văn, Sử, Địa
Văn, Anh, Lý
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Văn, Sử, Địa
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Văn, Sử, Địa
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Văn, Sử, Địa
*
Xem thêm: xe o to
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét